Từ điển Thiều Chửu
懶 - lại/lãn
① Tăng lại 憎懶 hiềm ghét. ||② Một âm là lãn. Lười, cũng như chữ 嬾.

Từ điển Trần Văn Chánh
懶 - lại
(văn) Ghét: 憎懶 Hiềm ghét.

Từ điển Trần Văn Chánh
懶 - lãn
① Lười, biếng nhác: 好吃懶做 Ham ăn biếng làm; ② Mệt mỏi, rã rời, bải hoải: 身上發懶,大概是感冒了 Bải hoải cả người, có lẽ bị cảm rồi; ③ Như 嬾 (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
懶 - lại
Lười biếng. Cũng nói là Lại noạ 懶惰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
懶 - lãn
Lười biếng. Như chữ Lãn 嬾 và Lãn 孏.


懶翁 - lãn ông || 懶齋 - lãn trai || 仰懶 - ngưỡng lại || 疏懶 - sơ lại ||